Số lượng mua
(Máy)
|
Đơn giá
(VND)
|
1+ |
1.653.000
|
Thuộc tính | Giá trị | Tìm kiếm |
---|---|---|
Thương hiệu |
ANENG |
|
Băng thông |
10Mhz |
|
Số kênh |
1 |
|
45 Sản phẩm tương tự |
ANENG AOS02 là máy hiện sóng cầm tay 2 trong 1 tích hợp đồng hồ vạn năng kỹ thuật số (DMM), mang đến giải pháp đo lường toàn diện cho kỹ sư điện tử, sinh viên và người đam mê DIY. Với băng thông 10MHz, 1 kênh hiển thị dạng sóng và chức năng đồng hồ vạn năng đa năng, thiết bị đo điện áp, dòng điện, điện trở và nhiều thông số điện khác một cách chính xác.
ANENG AOS02 với thiết kế nhỏ gọn, chắc chắn, sử dụng công nghệ ép phun kép, kết hợp giao diện song ngữ Trung – Anh giúp thao tác dễ dàng và linh hoạt. Đây là công cụ lý tưởng cho phòng thí nghiệm, sửa chữa điện tử, và sử dụng tại nhà.
Thông số kỹ thuật của đồng hồ hiện sóng (oscilloscope) | ||
Băng thông | 10MHz | |
Lấy mẫu | Phương pháp lấy mẫu | lấy mẫu thời gian thực |
Tốc độ lấy mẫu thời gian thực | 48MSa/s | |
Số kênh đo | 1 | đơn |
Ngõ vào | Kiểu ghép đầu vào | DC, AC |
Trở kháng đầu vào | 1MQ, @16pF | |
Tỷ lệ suy giảm của đầu dò hiện sóng | X1/X10 | |
Điện áp đầu vào tối đa | 150V (DC + AC đỉnh) | |
Chiều ngang (thời gian) | Dải tốc độ lấy mẫu | 1.5Sa/s-48MSa/s |
Nội suy dạng sóng | (Sinx)x | |
Tốc độ quét | 50ns/div-20s/div | |
Độ chính xác trục thời gian | 20ppm | |
Chiều dài ghi dữ liệu | tối đa 64Kbyte | |
Chiều dọc (biên độ) | Độ nhạy | 20mV/div-10v/div |
Phạm vi dịch chuyển | ±4 ô | |
Băng thông tương tự | 10MHz | |
Đáp ứng tần số thấp | > 10Hz | |
Thời gian sườn lên (rise time) | < 10ns | |
Độ chính xác của hệ số khuếch đại tín hiệu DC | ±3% | |
Đo lường | Thông tin đo lường | Chu kỳ, tần số, biên độ đỉnh-đỉnh, GTLN, GTNN, giá trị hiệu dụng (RMS) |
Kích hoạt | Phương pháp kích hoạt | Tự động, bình thường, một lần (single shot) |
Kích hoạt theo sườn tín hiệu | Sườn lên, sườn xuống | |
Tốc độ lấy mẫu | 3 lần/s |
Thông số kỹ thuật của đồng hồ vạn năng (DMM) | |||
Chức năng | Phạm vi | Độ phân giải | Độ chính xác |
Điện áp DC (V) | 999.9mV-999.9V | 0.1mV-0.1V | ±(0.5%+3) |
Điện áp DC (mV) | 9.999mV-99.99mV | 0.001mV-0.01mV | ±(0.5%+3) |
Điện áp AC (V) | 999.9mV-750V | 0.1mV-0.1V | ±(1.0%+3) |
Điện áp AC (mV) | 9.999mV-99.99mV | 0.001mV-0.01mV | ±(1.0%+3) |
Dòng điện DC (A) | 9.999A-999.9mA | 0.001A-0.1mA | ±(1.0%+3) |
Dòng điện DC (µA/mA) | 99.99mA-9999μΑ | 0.01mA-1μΑ | ±(0.8%+3) |
Dòng điện AC (A) | 9.999A-999.9mA | 0.001A-0.1mA | ±(1.2%+3) |
Dòng điện AC (µA/mA) | 99.99mA-9999μΑ | 0.01mA-1μΑ | ±(1.0%+3) |
Điện trở | 0-99.99mΩ | 0.010-0.01ΜΩ | ±(3.0%+5) |
Tụ điện | 9.999nF-99.99mF | 0.001nF-0.01mF | ±(5.0%+5) |
Tần số (ACV) | 40Hz-1kHz | 0.01Hz-0.1kHz | ±(0.1%+2) |
Nhiệt độ ° C | (-20-1000)°C | 1°C | ±(2.5%+5) |
Nhiệt độ ° F | (-4-1832)°F | 1°F | ±(2.5%+5) |
Diode | √ | ||
Giữ giá trị đo | √ | ||
True RMS | √ | ||
Tiếp còi bật/tắt | √ | ||
Độ phân giải tối đa | 9999 Count | ||
Nguồn cấp | 3.7V lithium | ||
Vật liệu | ABS/TPE | ||
Vật liệu que đo | Đồng thau/PVC | ||
Chiều dài que đo | 107cm/42.1inch | ||
Trọng lượng | 305g | ||
Hai cầu chì bảo vệ | 200mA 250V/10A 250V | ||
Ngôn ngữ có thể lựa chọn | Tiếng Trung/Tiếng Anh | ||
Độ sáng | 30%, 50%, 80%, 100% | ||
Khả năng lưu trữ và xem dữ liệu đo | Có thể kết nối đồng hồ với máy tính qua cổng USB | ||
Tự động tắt nguồn | Có thể chọn thời gian tắt nguồn: 15 phút, 30 phút, 60 phút, 120 phút, vô thời hạn – không tự tắt |