BH 1 tháng
ANENG AOS03 Máy Hiện Sóng Cầm Tay 3 Trong 1, 2CH+DMM+AWG 50Mhz

ANENG AOS03 Máy Hiện Sóng Cầm Tay 3 Trong 1, 2CH+DMM+AWG 50Mhz

Thương hiệu ANENG
Hết hàng (Đặt mua để có hàng sớm)
Số lượng mua:
Min: 1
Bội số: 1
0 Phản hồi
Yêu thích
Số lượng mua (Máy)
Đơn giá (VND)
1+
2.280.000
Thuộc tính Giá trị Tìm kiếm

Thương hiệu

ANENG

Băng thông

50Mhz

Số kênh

2

45 Sản phẩm tương tự

Mô tả sản phẩm

ANENG AOS03 là máy hiện sóng cầm tay 3 trong 1 tích hợp máy hiện sóng 2 kênh (2CH), đồng hồ vạn năng số (DMM) và máy phát tín hiệu (AWG), với băng thông lên đến 50MHz và tốc độ lấy mẫu 280MS/s. Thiết bị sở hữu thiết kế nhỏ gọn, chắc chắn nhờ quy trình ép phun hai lớp, cùng màn hình màu IPS 3.5 inch sắc nét cho khả năng hiển thị tối ưu.

Với hiệu suất mạnh mẽ và tính năng đa dạng, ANENG AOS03 là lựa chọn lý tưởng cho các kỹ sư điện tử, kỹ thuật viên bảo trì và người đam mê công nghệ trong các công việc kiểm tra, đo lường và phân tích tín hiệu điện.

Thông số kỹ thuật của đồng hồ hiện sóng (oscilloscope) và máy phát tín hiệu (signal generator)
Băng thông 50MHz
Lấy mẫu Phương pháp lấy mẫu lấy mẫu thời gian thực
Tốc độ lấy mẫu thời gian thực 200M/280MSa/s
Số kênh đo 2 Có thể đo 2 tín hiệu khác nhau cùng lúc
Ngõ vào Kiểu ghép đầu vào DC, AC
Trở kháng đầu vào 1MQ, @16pF
Tỷ lệ suy giảm của đầu dò hiện sóng X1/X10
Điện áp đầu vào tối đa chế độ X1: <150V, chế độ X10: <300V (DC + AC đỉnh)
Chiều ngang (thời gian) Dải tốc độ lấy mẫu 1.5Sa/s-280MSa/s
Nội suy dạng sóng (Sinx)x
Tốc độ quét 10ns/div-20s/div
Độ chính xác trục thời gian 20ppm
Chiều dài ghi dữ liệu tối đa 128Kbyte
Chiều dọc (biên độ) Độ nhạy 20mV/div-10V/div
Phạm vi dịch chuyển (Offset range) ±4 ô lưới
Băng thông tương tự 50MHz
Đáp ứng tần số thấp > 10Hz
Thời gian sườn lên (rise time) < 10ns
Độ chính xác của hệ số khuếch đại tín hiệu DC ±3%
Đo lường Thông tin đo lường Chu kỳ, tần số, biên độ đỉnh, GTLN, GTNN, giá trị hiệu dụng (RMS), chu kỳ hoạt động, số xung
Kích hoạt Phương pháp kích hoạt Tự động, bình thường, một lần (single shot)
Kích hoạt theo sườn tín hiệu Sườn lên, sườn xuống
Chế độ hoạt động chế độ thường: 200MSa/s, chế độ tốc độ cao: 280MSa/s
Chế độ hiển thị YT/XY/Roll
Chế độ lưu vết sóng (cho phép tín hiệu cũ hiển thị tạm thời trong 1 khoảng thời gian trước khi biến mất) Minimum, 500ms, 1s, 10s, Infinite
Đầu ra bộ phát tín hiệu sóng Sin, sóng vuông, sóng răng cưa, sóng nửa chu kỳ, sóng toàn chu kỳ

Thông số kỹ thuật của đồng hồ vạn năng (DMM)
Chức năng Phạm vi Độ phân giải Độ chính xác
Điện áp AC (V) 0V-750.0V 0.0001V-0.1V ±(0.5%+ 3)
Điện áp DC (V) 0V-1000.0V 0.0001V-0.1V ±(0.05%+ 3)
Điện áp AC/DC (mV) 25.000mV-250.00mV 0.001mV-0.01mV ±(0.05%+ 3)
Dòng điện AC/DC (A) 0A-10.000A 0.0001A-0.001A ±(0.5%+ 3)
Dòng điện AC (uA/mA) 25.000mA-250.00mA 0.001mA-0.01mA ±(0.8%+ 3)
Dòng điện DC (mA) 25.000mA-250.00mA 0.001mA-0.01mA ±(0.5%+ 3)
Điện trở 0-250.0MΩ 0.01Ω-0.1MΩ ±(5.0% + 5)
Tụ điện 0nF-99.99mF 0.001nF-0.01mF ±(5.0%+ 20)
 Tần số (chỉ đo được tối đa đến 100kHz ở chế độ điện áp AC) 0Hz-999.9kHz 0.01Hz-0.1kHz ±(0.1%+ 2)
Diode/Buzzer
Cảnh báo pin yếu
Sạc USB
Lưu giữ giá trị đo
Chân đỡ phía sau
True RMS
Nguồn cấp 1 viên pin 18650 3.7V
Khả năng lưu trữ và xem dữ liệu đo Có thể kết nối đồng hồ với máy tính qua cổng USB
Màn hình hiển thị Màn hình sử dụng công nghệ tấm nền VA, có khả năng đảo ngược màu hiển thị
Độ sáng màn hình có thể điều chỉnh 30%-50%-80%-100%
Tốc độ lấy mẫu 3 lần/giây
Trọng lượng 380g
Vật liệu ABS + TPE
Ngôn ngữ Tiếng Trung/Tiếng Anh
Độ phân giải tối đa 9999 Count
Thang đo Tự động/thủ công
Tự động tắt nguồn Thời gian tắt tự động có thể cài đặt: 1 phút / 10 phút / 30 phút / 60 phút / 120 phút / hoặc tắt chức năng tự động tắt (hoạt động không giới hạn thời gian)

Đăng nhập