Số lượng mua
(Máy)
|
Đơn giá
(VND)
|
1+ |
1.596.000
|
Thuộc tính | Giá trị | Tìm kiếm |
---|---|---|
Thương hiệu |
ANENG |
|
Băng thông |
10Mhz |
|
Số kênh |
1 |
|
45 Sản phẩm tương tự |
ANENG AOS04 là máy hiện sóng cầm tay 2 trong 1 tích hợp đồng hồ vạn năng kỹ thuật số (DMM), mang đến giải pháp đo lường toàn diện cho kỹ sư điện tử, sinh viên và người đam mê DIY. Với băng thông 10MHz, 1 kênh hiển thị dạng sóng và chức năng đồng hồ vạn năng đa năng, thiết bị đo điện áp, dòng điện, điện trở và nhiều thông số điện khác một cách chính xác.
ANENG AOS04 với thiết kế nhỏ gọn, chắc chắn, sử dụng công nghệ ép phun kép, kết hợp giao diện song ngữ Trung – Anh giúp thao tác dễ dàng và linh hoạt. Đây là công cụ lý tưởng cho phòng thí nghiệm, sửa chữa điện tử, và sử dụng tại nhà.
Thông số kỹ thuật của đồng hồ hiện sóng (oscilloscope) | ||
Băng thông | 10MHz | |
Lấy mẫu | Phương pháp lấy mẫu | lấy mẫu thời gian thực |
Tốc độ lấy mẫu thời gian thực | 50MSa/s | |
Số kênh đo | 1 | đơn |
Ngõ vào | Kiểu ghép đầu vào | DC, AC |
Trở kháng đầu vào | 1MQ | |
Tỷ lệ suy giảm của đầu dò hiện sóng | X1/X10 | |
Thang đo điện áp | X1/±40V X10/±400V | |
Chiều ngang (thời gian) | Dải tốc độ lấy mẫu | 1.5Sa/s-50MSa/s |
Nội suy dạng sóng | (Sinx)x | |
Tốc độ quét | 5Ns/div-10s/div | |
Độ chính xác trục thời gian | 20ppm | |
Chiều dài ghi dữ liệu | tối đa 20Kbyte | |
Chiều dọc (biên độ) | Độ nhạy | 10mV/div-10v/div |
Phạm vi dịch chuyển | ±1 ô | |
Băng thông tương tự | 10MHz | |
Đáp ứng tần số thấp | > 10Hz | |
Thời gian sườn lên (rise time) | < 100ns | |
Độ chính xác của hệ số khuếch đại tín hiệu DC | ±3% | |
Đo lường | Thông tin đo lường | Chu kỳ, tần số, các đỉnh sóng, GTLN, GTNN, giá trị hiệu dụng (RMS), giá trị trung bình, biên độ đỉnh, chu kỳ làm việc, độ rộng xung |
Kích hoạt | Phương pháp kích hoạt | Tự động, bình thường, một lần (single shot) |
Kích hoạt theo sườn tín hiệu | Sườn lên, sườn xuống | |
Hiển thị | Màn hình LCD 3.2inch độ phân giải 320 * 240 | |
Điện áp sạc | 5VDC / Dòng sạc tối đa: 1A |
Thông số kỹ thuật của đồng hồ vạn năng (DMM) | |||
Chức năng | Phạm vi | Độ phân giải | Độ chính xác |
Điện áp DC | 0V-999.9V | 1mV-100mV | ±(0.5%+3) |
Điện áp AC | 0V-750.0V | 1mV-100mV | ±(1.0+3) |
Dòng điện DC | 0mA-20.00A | 0.01mA-0.01A | ±(1.0%+3) |
Dòng điện AC | 0mA-20.00A | 0.01mA-0.01A | ±(1.2%+3) |
Điện trở | 0Ω-99.99MΩ | 0.1Ω-10kΩ | ±(3.0%+5) |
Tụ điện | 0nF-99.99mF | 0.001nF-0.01mF | +(5.0%+5) |
Tần số | 0Hz-9.999MHz | 0.001Hz-0.001MHz | +(0.1%+2) |
Phát hiện NCV | √ | ||
Không phát hiện dây nóng | √ | ||
Diode/0n/0ff | √ | ||
Nhiệt độ °C°F | √ | ||
Bộ nhớ chứa tối đa 9 tín hiệu dạng sóng | √ | ||
Độ sáng màn hình có thể điều chỉnh | √ | ||
Đèn pin chiếu sáng | √ | ||
Sạc USB | √ | ||
Giữ giá trị đo | √ | ||
Giá đỡ phía sau | √ | ||
Vỏ silicon mềm | √ | ||
Vật liệu | ABS/Silicone | ||
Nguồn cấp | 3.7V/2500mAh | ||
Lựa chọn ngôn ngữ | Tiếng Trung/Tiếng Anh | ||
Độ phân giải tối đa | 9999 Counts | ||
Thang đo | Tự động/thủ công | ||
Màn hình hiển thị | Màn hình sử dụng công nghệ tấm nền VA, có khả năng đảo ngược màu hiển thị | ||
Tự động tắt máy | 0FF/15 phút/30 phút/60 phút/120 phút |