BH 1 tháng
ANENG AOS12 Máy Hiện Sóng Cầm Tay 2 Trong 1, 1CH+DMM 5Mhz

ANENG AOS12 Máy Hiện Sóng Cầm Tay 2 Trong 1, 1CH+DMM 5Mhz

Thương hiệu ANENG
Hết hàng (Đặt mua để có hàng sớm)
Số lượng mua:
Min: 1
Bội số: 1
0 Phản hồi
Yêu thích
Số lượng mua (Máy)
Đơn giá (VND)
1+
1.443.000
Thuộc tính Giá trị Tìm kiếm

Thương hiệu

ANENG

Băng thông

5Mhz

Số kênh

1

45 Sản phẩm tương tự

Mô tả sản phẩm

ANENG AOS12 là thiết bị đo đa năng 2 trong 1, kết hợp dao động ký 1 kênh (1CH) băng thông 5MHz và đồng hồ vạn năng kỹ thuật số (DMM). Với màn hình màu TFT 3.2inch sắc nét, khả năng lấy mẫu 48MSa/s và chuyển đổi nhanh giữa các chức năng chỉ bằng một nút bấm, AOS12 giúp bạn kiểm tra tín hiệu và đo đạc điện nhanh chóng, chính xác.

Đặc biệt, thiết bị sử dụng cổng đầu vào chung, cho phép đo dạng sóng bằng que đo thông thường mà không cần đầu dò chuyên dụng, cùng tính năng chuyển đổi hiển thị ngang/dọc linh hoạt bằng 1 nút nhấn dễ thao tác. Đây là lựa chọn lý tưởng cho kỹ thuật viên, sinh viên và những ai cần một công cụ đo lường nhỏ gọn nhưng mạnh mẽ

Thông số kỹ thuật của đồng hồ hiện sóng (oscilloscope)
Băng thông 5MHz
Lấy mẫu Phương pháp lấy mẫu lấy mẫu thời gian thực
Tốc độ lấy mẫu thời gian thực 48MSa/s
Số kênh đo 1 đơn
Ngõ vào Kiểu ghép đầu vào DC, AC
Trở kháng đầu vào 10MQ, @16pf
Điện áp đầu vào tối đa <300V (DC + AC đỉnh)
Chiều ngang (thời gian) Dải tốc độ lấy mẫu 1.5Sa/s-48MSa/s
Nội suy dạng sóng (Sinx)x
Tốc độ quét 100ns/div-20s/div
Độ chính xác trục thời gian ±20ppm
Chiều dài ghi dữ liệu tối đa 64Kbyte
Chiều dọc (biên độ) Độ nhạy 100mV/div-100v/div
Phạm vi dịch chuyển ±4 ô
Băng thông tương tự 5MHz
Đáp ứng tần số thấp > 10Hz
Thời gian sườn lên (rise time) < 100ns
Độ chính xác của hệ số khuếch đại tín hiệu DC ±3%
Đo lường Các thông tin đo Tần số, biên độ đỉnh-đỉnh, GTLN, GTNN, GT hiệu dụng RMS, hệ số làm việc
Kích hoạt Phương pháp kích hoạt Tự động, bình thường, một lần (single shot)
Kích hoạt theo sườn tín hiệu Sườn lên, sườn xuống
Màn hình hiển thị Màn hình sử dụng công nghệ tấm nền VA, có khả năng đảo ngược màu hiển thị
Lưu trữ dạng sóng Nó có thể lưu trữ khoảng 104 dạng sóng

Thông số kỹ thuật của đồng hồ vạn năng (DMM)
Chức năng Phạm vi Độ phân giải Độ chính xác
Điện áp DC (V) 999.9mV-600.0V 0.1mV-0.1V ±(0.5%+ 3)
Điện áp DC (mV) 9.999mV-99.99mV 0.001mV-0.01mV ±(0.5%+ 3)
Điện áp AC (V) 999.9mV-600.0V 0.1mV-0.1V ±(1.0%+ 3)
Điện áp AC (mV) 9.999mV-99.99mV 0.001mV-0.01mV ±(1.0%+ 3)
Điện trở 99.99-99.99MΩ 0.01Ω-0.01MΩ ±(5.0% + 20)
Tụ điện 9.999nF-99.99mF 0.001nF-0.01mF ±(5.0%+ 5)
 Tần số (chỉ đo được tối đa đến 100kHz ở chế độ điện áp AC) 99.99Hz-999.9kHz 0.01Hz-0.1kHz +(0.1%+ 2)
Diode
Tiếng còi bật-tắt
Lưu giữ giá trị đo
Chân đỡ phía sau
Tự động tắt máy
Cảnh báo pin yếu
Độ sáng màn hình có thể điều chỉnh 30%-50%-80%-100%
Thời gian đèn nền màn hình Gần 30-60-120
Tỷ lệ lấy mẫu 3 lần/giây
Vật liệu ABS + TPE
Ngôn ngữ Tiếng Trung/Tiếng Anh
Độ phân giải tối đa 9999 Counts
Thang đo Tự động/thủ công

Đăng nhập