- Thương hiệu
- Điện áp cấp
- Phiên bản Bluetooth
- Vi xử lý chính
- Giao tiếp
- Tần số hoạt động
HM-10S CC2541 Thu Phát Bluetooth 4.0
Số lượng mua: (Cái) | Đơn giá (VND) |
1+ | 91.000 |
10+ | 90.000 |
20+ | 89.000 |
Thông số
Sản phẩm tương tựThuộc tính | Giá trị | Tìm kiếm |
---|---|---|
Điện áp cấp | 3.3V | |
Phiên bản Bluetooth | 4.0 | |
Vi xử lý chính | CC2541 | |
Giao tiếp | UART | |
Tần số hoạt động | 2.4 Ghz | |
RoHS | ||
Sản phẩm tương tự |
Mô tả sản phẩm
Mạch thu phát Bluetooth 4.0 HM-10S CC2541 giao tiếp với Vi điều khiển qua giao tiếp UART giúp vi điều khiển có thể giao tiếp và truyền dữ liệu với các thiết bị sử dụng Bluetooth 4.0 như: điện thoại, máy tính bảng để thực hiện các ứng dụng truyền nhận và điều khiển thiết bị qua Bluetooth 4.0.
Mạch thu phát Bluetooth này có chất lượng linh kiện tốt, IC chính sử dụng là loại CC2541 chính hãng TI cho chất lượng thu phát tốt và khả năng tiết kiệm năng lượng tối ưu.
Thông số kỹ thuật:
- Nguồn cấp: 3.3 VDC 50mA.
- Dòng điện: 400uA ~ 1.5mA ở Sleep Mode và 8.5mA ở Active Mode.
- Khoảng cách truyền: 100m môi trường hở.
- Baudrate: 230400, mặc định là 9600.
- Phiên bản: Bluetooth V4.0 BLE
- Tần số: 2.4GHz ISM band
- Modulation method: GFSK ( Gaussian Frequency Shift Keying )
- Công suất: -23dbm, -6dbm, 0dbm, 6dbm ( có thể cấu hình qua lệnh AT+POWE ).
- Bảo mật : Authentication and encryption
- Service: Central & Peripheral UUID FFE0,FFE1
- Nhiệt độ: -5 ~ 65 độ C
- Kích thước: 26.9 x 13 x 2.2 mm
Tập lệnh AT
- AT (Test command)
- AT+BAUD (Query/Set Baud rate)
- AT+CHK (Query/Set parity)
- AT+STOP (Query/Set stop bit)
- AT+UART (Query/Set uart rate,parity, stop bit)
- AT+PIO (Query/Set PIO pins status Long command)
- AT+PIO (Query/Set a PIO pin sttus Short command)
- AT+NAME (Query/Set device friendly name)
- AT+PIN (Query/Set device password code)
- AT+DEFAULT (Reset device settings)
- AT+RESTART (Restart device)
- AT+ROLE (Query/Set device mode, Master or Slave)
- AT+CLEAR (Clear remote device address if has)
- AT+CONLAST (Try to connect last connect succeed device)
- AT+VERSION (Show software version information)
- AT+HELP (Show help information)
- AT+RADD (Query remote device address)
- AT+LADD (Query self address)
- AT+IMME (Query/Set Whether the device boot immediately)
- AT+WORK (if device not working, start work, use with AT+IMME command)
- AT+TCON (Query/Set Try to connect remote times)
- AT+TYPE (Query/Set device work type, transceiver mode or remote mode)
- AT+START (Switch remote control mode to transceiver mode)
- AT+BUFF (Query/Set How to use buffer data, Duing mode switching time)
- AT+FILT (Query/Set device filter when device searching) A
- T+COD (Query/Set Class of Device. eg: phone, headset etc.)
Lưu ý: Sản phẩm không được bảo hành. Quý khách vui lòng tham khảo Quy định bảo hành và Quy định đổi trả hàng
Modules |
VDD |
Size(mm) |
Flash |
Chip |
BT Version |
HM-01 |
2.5-3.7V |
27 * 13 * 2.2 |
8M |
BC417143 |
V2.1+EDR |
HM-02A |
2.5-3.7V |
27 * 13 * 2.2 |
6M |
BC31A223 |
V2.1 |
HM-02B |
2.5-3.7V |
27 * 13 * 2.2 |
6M |
BC41C671 |
V2.1+EDR |
HM-03A |
2.5-3.7V |
27 * 12.5 * 4.3 |
6M |
BC31A223 |
V2.1 |
HM-03B |
2.5-3.7V |
27 * 12.5 * 4.3 |
6M |
BC41C671 |
V2.1+EDR |
HM-04A |
2.5-3.7V |
Not for sale |
|||
HM-04B |
2.5-3.7V |
Not for sale |
|||
HM-05/06A |
2.5-3.7V |
18 * 13 * 2.2 |
6M |
BC31A223 |
V2.1 |
HM-05/06B |
2.5-3.7V |
18 * 13 * 2.2 |
6M |
BC41C671 |
V2.1+EDR |
HM-07 |
2.5-3.7V |
18 * 13 * 2.2 |
8M |
V2.1+EDR |
|
HM-08 |
2.5-3.7V |
27 * 13 * 2.5 |
8M |
Class 1 |
V2.1+EDR |
HM-09 |
2.5-3.7V |
27 * 13 * 2.2 |
8M |
V2.1+EDR |
|
HM-10 |
2.2-3.7V |
27 * 13 * 2.2 |
256Kb |
CC2540/1 |
V4.0 BLE |
HM-11 |
2.2-3.7V |
18 * 13 * 2.2 |
256Kb |
CC2540/1 |
V4.0 BLE |
HM-12 |
2.5-3.9V |
27 * 13 * 2.2 |
64KB |
Dual mode |
EDR 40 + BLE 40 |
HM-13 |
2.5-3.9V |
18 * 13 * 2.2 |
64KB |
Dual mode |
EDR 40 + BLE 40 |
HM-14 |
2.2-4.0V |
13 * 12 * 2.0 |
Dual mode |
EDR40 + BLE 40 |
|
HM-15 |
5V |
65 * 32 * 16 |
256Kb |
CC2540 |
BLE V4.0 |
HM-16 |
2.1-5.5V |
27 * 13 * 2.2 |
128KB |
BLE V4.1 |
|
HM-17 |
2.1-5.5V |
18 * 13 * 2.2 |
128KB |
BLE V4.1 |
|
HM-18 |
2.1-5.5V |
27 * 13 * 2.2 |
256KB |
BLE V4.2 |
|
HM-19 |
2.1-5.5V |
18 * 13 * 2.2 |
256KB |
BLE V4.2 |
Nguồn : 3.3VDC 50mA.
Dòng tiêu thụ : 400uA ~ 1.5mA ở Sleep Mode và 8.5mA ở Active Mode.
Khoảng cách : 100m môi trường không có vật cản.
Baudrate : hỗ trợ đến 230400, mặc định là 9600.
Phiên bản : Bluetooth V4.0 BLE
Tần số hoạt động : 2.4GHz ISM band
Modulation method : GFSK ( Gaussian Frequency Shift Keying )
Công suất phát : -23dbm, -6dbm, 0dbm, 6dbm ( có thể cấu hình qua lệnh AT+POWE ).
Bảo mật : Authentication and encryption
Service: Central & Peripheral UUID FFE0,FFE1
Nhiệt độ hoạt động : -5 ~ 65 độ C
Kích thước : 26.9 x 13 x 2.2mm
Tập lệnh AT (new version V542)
- AT (Test command)
- AT+BAUD (Query/Set Baud rate)
- AT+CHK (Query/Set parity)
- AT+STOP (Query/Set stop bit)
- AT+UART (Query/Set uart rate,parity, stop bit)
- AT+PIO (Query/Set PIO pins status Long command)
- AT+PIO (Query/Set a PIO pin sttus Short command)
- AT+NAME (Query/Set device friendly name)
- AT+PIN (Query/Set device password code)
- AT+DEFAULT (Reset device settings)
- AT+RESTART (Restart device)
- AT+ROLE (Query/Set device mode, Master or Slave)
- AT+CLEAR (Clear remote device address if has)
- AT+CONLAST (Try to connect last connect succeed device)
- AT+VERSION (Show software version information)
- AT+HELP (Show help information)
- AT+RADD (Query remote device address)
- AT+LADD (Query self address)
- AT+IMME (Query/Set Whether the device boot immediately)
- AT+WORK (if device not working, start work, use with AT+IMME command)
- AT+TCON (Query/Set Try to connect remote times)
- AT+TYPE (Query/Set device work type, transceiver mode or remote mode)
- AT+START (Switch remote control mode to transceiver mode)
- AT+BUFF (Query/Set How to use buffer data, Duing mode switching time)
- AT+FILT (Query/Set device filter when device searching) A
- T+COD (Query/Set Class of Device. eg: phone, headset etc.)
Datasheet
Schematic và tập lệnh AT HM-10
Phản hồi (0)
HM-10S CC2541 Thu Phát Bluetooth 4.0
Số lượng (Cái) | Đơn giá (VND) |
1+ | 91.000 |
10+ | 90.000 |
20+ | 89.000 |
Thông số
Mô tả sản phẩm
Datasheet
Phản hồi (0)
Thêm vào giỏ hàng
Chat ngay