Số lượng mua
(Cái)
|
Đơn giá
(VND)
|
1+ |
9.800
|
50+ |
9.750
|
100+ |
9.700
|
500+ |
9.650
|
Thuộc tính | Giá trị | Tìm kiếm |
---|---|---|
Loại SIM |
SIM thường |
|
Cách cài SIM |
Push/Push |
|
Loại đực, cái |
Cái |
|
Số tiếp điểm |
6 |
|
Khoảng cách chân |
1.27mm |
|
Hướng thân |
Thẳng |
|
Kiểu chân |
Dán bề mặt |
|
Vật liệu tiếp điểm |
Đồng |
|
Mạ tiếp điểm |
Vàng |
|
Cách gắn |
Hàn |
|
Vật liệu vỏ |
Nhựa chịu nhiệt |
|
Kích thước |
25.85 x 20.25 x 1.85mm |
|
Nhiệt độ min |
-30°C |
|
Nhiệt độ max |
85°C |
|
RoHS |
|
|
21 Sản phẩm tương tự |