16/05/2025
0

Điểm danh 5 loại cảm biến tiệm cận được tin dùng nhất trong công nghiệp [2025]

Trong lĩnh vực tự động hóa công nghiệp, cảm biến tiệm cận (proximity sensor) đóng vai trò quan trọng trong việc giám sát và điều khiển quy trình sản xuất. Nhờ khả năng phát hiện vật thể ở khoảng cách gần mà không cần tiếp xúc trực tiếp, thiết bị này không chỉ giúp tăng độ chính xác mà còn hạn chế mài mòn cơ học, từ đó nâng cao tuổi thọ và hiệu suất hệ thống.

Bài viết sau sẽ giới thiệu 5 loại cảm biến tiệm cận đang được sử dụng phổ biến nhất hiện nay, kèm theo nguyên lý vận hành, đặc điểm nổi bật và ứng dụng cụ thể – nhằm hỗ trợ bạn lựa chọn giải pháp phù hợp nhất cho nhu cầu công nghiệp của mình.

1. Cảm biến tiệm cận cảm ứng – Inductive Proximity Sensor

Nguyên lý hoạt động:

Loại cảm biến này hoạt động dựa trên nguyên tắc cảm ứng điện từ. Khi một vật thể bằng kim loại (như sắt, nhôm, đồng…) tiến gần vùng phát trường điện từ của cảm biến, sự thay đổi trong từ trường sẽ được ghi nhận và chuyển thành tín hiệu đầu ra.

Ưu điểm nổi bật:

  • Nhận diện nhanh chóng và chính xác các vật liệu kim loại.
  • Có khả năng hoạt động ổn định trong môi trường nhiều bụi bẩn, dầu nhớt.
  • Tuổi thọ cao, ít bị hao mòn do không tiếp xúc cơ học, hầu như không cần bảo trì định kỳ.

Ứng dụng thực tiễn:

  • Xác định vị trí giới hạn trong các cơ cấu chuyển động.
  • Phát hiện vật thể kim loại trên băng chuyền sản xuất.
  • Định vị chi tiết trong dây chuyền tự động hóa và máy móc công nghiệp.
TL-N10ME1 Cảm Biến Tiệm Cận NPN-NO

2. Cảm biến tiệm cận điện dung – Capacitive Proximity Sensor

Nguyên lý hoạt động:

Cảm biến điện dung hoạt động dựa trên sự biến thiên điện dung khi có vật thể tiến gần vùng cảm nhận. Không chỉ giới hạn ở kim loại, loại cảm biến này có thể phát hiện cả các vật liệu phi kim như nhựa, gỗ, thủy tinh, bột rắn và cả chất lỏng.

Ưu điểm nổi bật:

  • Nhận diện được nhiều loại vật liệu, kể cả vật không dẫn điện.
  • Có thể tinh chỉnh độ nhạy để phù hợp với từng môi trường cụ thể.
  • Thiết kế gọn gàng, dễ lắp đặt và có chi phí đầu tư hợp lý.

Ứng dụng thực tế:

  • Giám sát mức đầy hoặc cạn của nguyên liệu, chất lỏng trong thùng chứa.
  • Phát hiện sự hiện diện của vật liệu đóng gói như nhựa hoặc giấy.
  • Kiểm tra sản phẩm trên dây chuyền đóng gói tự động, đặc biệt trong ngành thực phẩm và bao bì.
XKC-Y26-V Cảm Biến Mực Chất Lỏng

3. Cảm biến quang – Photoelectric Sensor

Nguyên lý hoạt động:

Cảm biến quang sử dụng tia sáng (thường là hồng ngoại hoặc laser) để phát hiện sự có mặt của vật thể. Khi một vật đi vào vùng quét và làm gián đoạn hoặc phản xạ lại chùm tia sáng giữa đầu phát và đầu thu, cảm biến sẽ nhận biết và tạo ra tín hiệu đầu ra.

Ưu điểm nổi bật:

  • Khả năng phát hiện ở khoảng cách xa, từ vài centimet đến vài mét tùy loại.
  • Nhận diện được các vật thể có kích thước nhỏ, màu tối hoặc thậm chí trong suốt.
  • Độ chính xác cao, tốc độ phản hồi nhanh, phù hợp với môi trường cần xử lý nhanh chóng.

Ứng dụng thực tế:

  • Đếm số lượng sản phẩm trên băng chuyền hoặc kiểm tra bao bì lỗi.
  • Kiểm soát vị trí sản phẩm trong quá trình đóng gói hoặc lắp ráp.
  • Tích hợp trong robot công nghiệp và hệ thống tự động hóa sản xuất.
E3Z-T81 Cảm Biến Quang PNP

4. Cảm biến siêu âm – Ultrasonic Sensor

Nguyên lý hoạt động:

Cảm biến siêu âm hoạt động bằng cách phát ra sóng âm tần số cao (siêu âm), sau đó đo thời gian sóng phản xạ trở lại khi gặp vật thể. Dựa vào thời gian này, cảm biến tính toán được khoảng cách đến vật và phát hiện sự hiện diện của nó.

Ưu điểm nổi bật:

  • Không phụ thuộc vào màu sắc, độ trong suốt hay chất liệu của vật thể.
  • Có khả năng đo khoảng cách chính xác trong phạm vi từ vài cm đến vài mét.
  • Dễ dàng tích hợp vào các hệ thống điều khiển tự động nhờ tín hiệu ngõ ra đa dạng.

Ứng dụng thực tế:

  • Đo mực chất lỏng hoặc nguyên liệu khô trong bể chứa.
  • Hỗ trợ robot tự hành tránh va chạm với vật cản.
  • Theo dõi không gian và xác định vị trí thiết bị trong hệ thống tự động hóa hoặc kho thông minh
HY-SRF05 Cảm Biến Siêu Âm

5. Cảm biến từ – Magnetic Proximity Sensor

Nguyên lý hoạt động:

Cảm biến từ phát hiện sự hiện diện của từ trường phát ra từ một nam châm vĩnh cửu khi nó tiến gần đến vùng cảm nhận. Khi từ trường đủ mạnh đạt ngưỡng kích hoạt, cảm biến sẽ tạo ra tín hiệu đầu ra.

Ưu điểm nổi bật:

  • Có thể phát hiện vật thể thông qua các vật liệu không dẫn điện như gỗ, nhựa hoặc thủy tinh.
  • Thiết kế nhỏ gọn, dễ dàng tích hợp trong các cơ cấu máy móc hạn chế về không gian.
  • Không cần tiếp xúc vật lý, giúp tăng tuổi thọ và giảm hao mòn thiết bị.

Ứng dụng thực tế:

  • Xác định vị trí đầu pít-tông trong xy-lanh khí nén hoặc xy-lanh thủy lực.
  • Giới hạn hành trình di chuyển trong các hệ thống cơ khí tự động.
  • Kiểm soát đóng/mở cửa tự động, hoặc định vị trong tay gắp robot công nghiệp.
NJK-5002C Cảm Biến Từ Trường Hall

Kết luận: Làm sao chọn đúng loại cảm biến tiệm cận?

Việc lựa chọn cảm biến tiệm cận phù hợp phụ thuộc vào nhiều yếu tố như loại vật thể cần phát hiện, khoảng cách đo, điều kiện môi trường và yêu cầu kỹ thuật của hệ thống.

  • Nếu chỉ cần phát hiện vật thể kim loại, cảm biến cảm ứng (inductive) là lựa chọn đơn giản, hiệu quả và bền bỉ.
  • Khi làm việc với vật liệu phi kim hoặc cần đo mức chất lỏng, cảm biến điện dung hoặc siêu âm sẽ đáp ứng tốt hơn.
  • Trong môi trường cần phát hiện nhanh, từ xa hoặc vật thể trong suốt, cảm biến quang sẽ là giải pháp tối ưu.
  • Còn nếu cần phát hiện qua lớp vỏ phi kim như nhựa hoặc lắp đặt trong không gian hẹp, cảm biến từ là lựa chọn đáng cân nhắc.

Chọn đúng loại cảm biến ngay từ đầu không chỉ giúp hệ thống hoạt động ổn định, chính xác mà còn tối ưu chi phí đầu tư và bảo trì về lâu dài.

Đăng nhập