Raspberry Pi Pico và Arduino Nano là hai trong số những bo mạch vi điều khiển phổ biến nhất hiện nay, được sử dụng rộng rãi trong các dự án điện tử, IoT và tự động hóa. Mỗi bo mạch có những ưu điểm và nhược điểm riêng, phù hợp với các ứng dụng khác nhau.
Raspberry Pi Pico
Arduino Nano
Tính năng |
Arduino Nano |
Raspberry Pi Pico |
Vi điều khiển |
ATmega328P (8-bit) |
RP2040 (32-bit, lõi ARM Cortex-M0+ kép) |
Tốc độ đồng hồ |
16MHz |
133MHz |
Ram |
Bộ nhớ SRAM 2KB |
Bộ nhớ SRAM 264KB |
Bộ nhớ Flash |
32KB |
2MB |
Bộ nhớ EEPROM |
1KB |
Không có (Flash có thể được sử dụng để lưu trữ) |
Chân GPIO |
14 Kỹ thuật số, 6 Analog |
26 chân GPIO (3 chân ADC) |
Chân PWM |
6 |
Tất cả các chân GPIO đều hỗ trợ PWM |
Điện áp hoạt động |
Mức logic 5V |
Mức logic 3.3V |
Ngôn ngữ lập trình |
C/C++ (Arduino IDE) |
C/C++, MicroPython, CircuitPython |
Giao diện USB |
MiniUSB |
MicroUSB |
Giao thức I/O |
I2C, SPI, UART |
I2C, SPI, UART (có thể cấu hình trên bất kỳ 2 cặp nào) |
Gỡ lỗi tích hợp |
Không có |
3 chân gỡ lỗi chuyên dụng |
Hỗ trợ cộng đồng |
Lớn và đã được thiết lập tốt |
Đang phát triển, nhưng mới hơn và nhỏ hơn Arduino |
Dễ sử dụng |
Rất thân thiện với người mới bắt đầu |
Khó hơn |
Giá cả |
Rẻ hơn |
Cao hơn |
Công cụ phát triển |
Arduino IDE, VS Code (thông qua plugin) |
Thonny, VS Code, Arduino IDE (dành cho RP2040) |
Nên chọn bo mạch nào?
- Chọn Raspberry Pi Pico khi:
- Bạn cần một bo mạch có hiệu năng cao, linh hoạt.
- Bạn muốn thực hiện các dự án phức tạp, đòi hỏi nhiều tính toán.
- Bạn muốn sử dụng nhiều ngôn ngữ lập trình khác nhau.
- Chọn Arduino Nano khi:
- Bạn là người mới bắt đầu, muốn học lập trình vi điều khiển.
- Bạn cần một bo mạch đơn giản, dễ sử dụng.
- Bạn có ngân sách hạn chế.